Not my forte.
[Thành ngữ] NOT MY FORTE. - Từ vựng tiếng Anh dễ hiểu - Cách nói 'Đây không phải sở trường của tôi'
Không phải là lĩnh vực mạnh của tôi.
'Not my forte' là cách nói khác của 'không phải là sở trường của tôi'. Nếu có lĩnh vực nào đó bạn không giỏi, bạn có thể dùng cụm từ này để mô tả rằng bạn không có năng lực hoặc không thoải mái khi làm việc đó.
Câu ví dụ
Mathematics is not my forte.
Cooking gourmet meals is not my forte, but I try.
Public speaking is definitely not my forte, but I’m working on it.