[Thành ngữ] GO AGAINST THE FLOW. - Sức mạnh của việc đi ngược lại với đám đông

Go against the flow.

Go against the flow.

hành động trái với đám đông

Cụm từ 'Go against the flow' được dùng để mô tả hành động của một người đi ngược lại với ý kiến chung, hoặc không tuân theo những gì phổ biến và được chấp nhận rộng rãi. Đây là biểu hiện của sự tự chủ và độc lập trong suy nghĩ hoặc hành động. Người 'go against the flow' thường là những người dám nghĩ khác, dám làm khác, và thường tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng hoặc lĩnh vực của họ.

Câu ví dụ

  1. She likes to go against the flow of popular opinion.

    Cô ấy thích đi ngược lại ý kiến phổ biến.

  2. Going against the flow, he introduced innovative ideas.

    Đi ngược lại luồng ý kiến, anh ấy đã giới thiệu những ý tưởng sáng tạo.

  3. His rebellious nature makes him go against the flow.

    Tính cách nổi loạn khiến anh ấy luôn đi ngược lại luồng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng