Go against the flow.

Go against the flow.
Cụm từ 'Go against the flow' được dùng để mô tả hành động của một người đi ngược lại với ý kiến chung, hoặc không tuân theo những gì phổ biến và được chấp nhận rộng rãi. Đây là biểu hiện của sự tự chủ và độc lập trong suy nghĩ hoặc hành động. Người 'go against the flow' thường là những người dám nghĩ khác, dám làm khác, và thường tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng hoặc lĩnh vực của họ.
She likes to go against the flow of popular opinion.
Cô ấy thích đi ngược lại ý kiến phổ biến.
Going against the flow, he introduced innovative ideas.
Đi ngược lại luồng ý kiến, anh ấy đã giới thiệu những ý tưởng sáng tạo.
His rebellious nature makes him go against the flow.
Tính cách nổi loạn khiến anh ấy luôn đi ngược lại luồng.
Mumbo jumbo" là một cách nói trong tiếng Anh được dùng để chỉ những lời nói hoặc lời giải thích phức tạp và khó hiểu đến mức người nghe không thể hiểu được. Cụm từ này th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "Method to madness" được sử dụng khi đề cập đến những hành động có vẻ bề ngoài lộn xộn hoặc kỳ quặc nhưng thực sự có một kế hoạch và mục đích rõ ràng đằng sau. Điề⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Like a fish out of water" mô tả cảm giác bất an, không thoải mái khi một người phải ở trong một môi trường hoàn toàn mới và lạ. Giống như cá bị đặt ngoài nước, người ta c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Kill two birds with one stone" là metafor mô tả hành động đạt được hai mục tiêu với một nỗ lực duy nhất. Dụng ý của cụm từ này là khuyến khích sự hiệu quả và tiết kiệm th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
It takes two to tango" là một câu nói đơn giản nhưng sâu sắc, ám chỉ rằng nhiều hành động hoặc tình huống trong cuộc sống yêu cầu sự tham gia và hợp tác của hai bên. Tron⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Ignorance is bliss" phản ánh quan điểm rằng đôi khi không biết một số thông tin nhất định có thể khiến cuộc sống dễ dàng và hạnh phúc hơn. Cụm từ này thường được sử dụng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Don't put all your eggs in one basket" là một lời khuyên khôn ngoan trong kinh doanh và cuộc sống, nhấn mạnh sự cần thiết của việc phân tán rủi ro. Thay vì dồn hết nguồn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Devil’s advocate" được dùng để chỉ một người cố ý bày tỏ quan điểm trái ngược hoặc phản đối ý kiến chung nhằm kiểm tra tính vững chắc của lập luận đó. Dù có thể gây khó c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Tò mò giết chết con mèo" là một lời cảnh báo về những hệ lụy có thể xảy ra khi bạn quá tò mò. Câu này nhắc nhở chúng ta rằng việc tò mò không phải lúc nào cũng an toàn và⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom "Cross that bridge when you come to it" sử dụng hình ảnh chiếc cầu biểu trưng cho rắc rối hoặc thử thách sắp tới. Bằng cách nói "sẽ giải quyết khi đến lúc đó," bạn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi bạn bắt gặp cụm từ "Can't make heads or tails of it," điều này có nghĩa là bạn đang cảm thấy hoàn toàn bối rối và không thể hiểu được điều gì từ thông tin bạn nhận đư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Burst someone’s bubble" dùng để chỉ việc làm tổn thương hoặc làm hỏng hy vọng, kỳ vọng của ai đó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Birds of a feather flock together" là thành ngữ chỉ hiện tượng những người có tính cách, sở thích hoặc tư tưởng tương đồng thường tìm đến và tụ tập với nhau. Câu thành n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Bend over backward" được dùng khi ai đó cố gắng hết sức để giúp đỡ hoặc làm hài lòng người khác, thường là quá mức cần thiết. Ví dụ, một người bạn cố gắng giúp bạn lập kế⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Apple of one's eye" ban đầu dùng để chỉ đồng tử của mắt, vốn là bộ phận quan trọng nhất của mắt, nhưng ngày nay nó dùng để chỉ người hoặc thứ được yêu quý hơn hết. Ví dụ,⋯ Đọc bài viết đầy đủ