Work like a dog.
Work like a dog.
Idiom 'Work like a dog' thường được dùng để mô tả ai đó làm việc rất chăm chỉ, thậm chí là lao lực. Hình ảnh con chó trong câu này còn gợi đến việc làm việc mệt mỏi không ngơi nghỉ, như những chú chó kéo xe trong môi trường khắc nghiệt. Ví dụ, trong công việc luật sư có thể làm việc 'như con chó' để chuẩn bị cho một phiên tòa quan trọng, hay một sinh viên đại học miệt mài ôn tập suốt đêm để chuẩn bị cho kỳ thi. Cụm từ này vừa thể hiện sự nỗ lực lao động không mệt mỏi, vừa thể hiện lòng kiên trì và sự quyết tâm.
He's been working like a dog all week to meet the project deadline.
Anh ấy đã làm việc cực nhọc cả tuần để kịp hạn dự án.
She works like a dog, no wonder she's so successful.
Cô ấy làm việc vất vả, không ngạc nhiên khi cô ấy thành công như vậy.
During the holiday season, the retail staff work like a dog to handle the increased customer flow.
Trong mùa lễ, nhân viên bán lẻ làm việc rất cực nhọc để xử lý lưu lượng khách hàng tăng cao.