Bend over backward.
Bend over backward.
Bend over backward" được dùng khi ai đó cố gắng hết sức để giúp đỡ hoặc làm hài lòng người khác, thường là quá mức cần thiết. Ví dụ, một người bạn cố gắng giúp bạn lập kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật mà không ngại khó khăn, là minh chứng của cụm từ này.
She would bend over backward to help her friends.
Cô ấy sẽ nỗ lực hết mình để giúp đỡ bạn bè.
Our coach bends over backward to ensure we have the best training.
Huấn luyện viên của chúng tôi nỗ lực không ngừng để đảm bảo chúng tôi có được sự huấn luyện tốt nhất.
The entire staff bent over backward to make the event successful.
Toàn bộ nhân viên đã nỗ lực không ngừng để làm cho sự kiện thành công.