Up in arms.
Up in arms.
Cụm từ 'Up in arms' trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tình trạng của một người hoặc nhóm người đang rất tức giận và chuẩn bị hành động để phản đối một điều gì đó. Điều thú vị là, ngày xưa, khi các chiến binh chuẩn bị cho chiến đấu, họ thường giơ vũ khí lên. Từ đó 'up in arms' đã trở thành cách nói ẩn dụ chỉ sự phẫn nộ sẵn sàng nhập cuộc.
The community is up in arms.
Cộng đồng đang phản đối.
Local residents are up in arms over the proposed development plans.
Cư dân địa phương đang phản đối kế hoạch phát triển đề xuất.
People were up in arms when the policy changes were announced.
Mọi người đã phản đối khi các thay đổi chính sách được công bố.