Not see the forest for the trees.
Not see the forest for the trees.
Cụm từ 'Not see the forest for the trees' chỉ tình trạng một người quá mải mê vào các chi tiết nhỏ mà bỏ qua bức tranh lớn, bản chất thực sự của vấn đề. Ví dụ, một người quản lý tập trung quá nhiều vào việc giảm chi phí hàng ngày mà không nhận ra rằng đầu tư vào công nghệ mới có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn nhiều. Trong đời sống, điều này có thể xảy ra khi chúng ta quá tập trung vào những lo lắng nhỏ nhặt hàng ngày mà quên mất mục đích cuối cùng của mình. Nhận thức được điều này sẽ giúp ta khắc phục được tình trạng này và đạt được những mục tiêu lớn hơn.
Don't not see the forest for the trees.
Đừng để những chi tiết nhỏ làm bạn mất đi cái nhìn tổng thể.
By focusing on tiny details, I didn't see the forest for the trees.
Khi quá tập trung vào chi tiết nhỏ, tôi đã không thấy được bức tranh toàn cảnh.
He couldn't finish the project because he couldn't see the forest for the trees, wasting time on minor issues.
Anh ấy không thể hoàn thành dự án vì đã quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ nhặt, làm mất đi cái nhìn toàn cảnh.