Elbow grease.
Elbow grease.
Cụm từ 'Elbow grease' chỉ việc dùng sức lực để làm việc gì đó rất chăm chỉ. Không có liên quan gì tới mỡ hay khuỷu tay thực sự, nhé! Ví dụ, khi sàn nhà bẩn, bạn phải dùng 'elbow grease' (dùng sức để cọ rửa) để sàn sáng bóng trở lại. Đây là cách nói ám chỉ nỗ lực và sự chịu khó trong công việc.
You'll need some elbow grease to get that stain out.
Bạn sẽ cần nỗ lực để xóa vết bẩn đó.
Cleaning the old barn required a lot of elbow grease.
Việc dọn dẹp chuồng cũ đòi hỏi rất nhiều công sức.
He put in the elbow grease and transformed the rusty car into a vintage beauty.
Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức và biến chiếc xe rỉ sét thành một vẻ đẹp cổ điển.