[cụm động từ] ACT UP - Học Cụm Động Từ Anh: Tìm Hiểu về Cụm Từ Chung Quanh Hành Động

Act up

Act up

/ˈækt ʌp/

hư hỏng hoặc hành động xấu

Act up" thường được dùng để mô tả một máy móc hoặc thiết bị bắt đầu có vấn đề hoặc ngừng hoạt động đúng cách. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể ám chỉ một người, đặc biệt là trẻ em, hành xử không phù hợp hoặc quậy phá.

Câu ví dụ

  1. Anna's car started to act up again; it wouldn't start this morning.

    Xe của Anna lại bắt đầu gặp vấn đề; sáng nay nó không khởi động được.

  2. My old laptop acted up during the presentation.

    Laptop cũ của tôi trục trặc trong buổi thuyết trình.

  3. Whenever she is about to go on stage, her nerves act up, making it harder to perform.

    Mỗi khi cô ấy chuẩn bị lên sân khấu, lo lắng của cô ấy sẽ khiến cô cảm thấy khó khăn hơn khi biểu diễn.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more