[tiếng lóng] BUCKLE UP. - Làm chủ tiếng Anh giao tiếp: An toàn là trên hết

Buckle up.

Buckle up.

/ˈbʌkəl ʌp/

Thắt dây an toàn.

Buckle up" là lời nhắc nhở ai đó phải thắt dây an toàn, đặc biệt khi lái xe hoặc tham gia giao thông. Cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để ám chỉ việc chuẩn bị sẵn sàng cho một tình huống khó khăn hoặc thử thách phía trước.

Câu ví dụ

  1. Everyone, buckle up, we're about to take off.

    Mọi người, hãy thắt dây an toàn, chúng ta sắp cất cánh.

  2. Don't forget to buckle up as soon as you get in the car.

    Đừng quên thắt dây an toàn ngay khi bạn vào xe.

  3. Buckle up, kids, safety first!

    Thắt dây an toàn nhé các bé, an toàn là trên hết!

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng