What a rip-off!
What a rip-off!
Nếu bạn cảm thấy mình bị tính giá quá cao hoặc không đáng với số tiền mình bỏ ra, bạn có thể dùng cụm từ "What a rip-off!" để chỉ trích rằng mình đã bị lừa hoặc đây là sự mua bán không công bằng.
Fifty bucks for a t-shirt? What a rip-off!
50 đô-la cho một chiếc áo thun? Thật là chặt chém!
They charged us double for the usual service, what a rip-off!
Họ tính gấp đôi cho dịch vụ thông thường, thật là chặt chém!
I paid $100 for this phone repair, it again stopped working the next day, what a rip-off!
Tôi trả 100 đô-la cho việc sửa điện thoại này, nhưng lại hỏng ngay ngày hôm sau, thật là chặt chém!