Piping hot.
/ˈpaɪpɪŋ hɒt/
Piping hot.
/ˈpaɪpɪŋ hɒt/
Piping hot" được dùng để miêu tả thức ăn hoặc đồ uống vô cùng nóng, thường dùng để nhấn mạnh rằng món ăn hoặc thức uống được thưởng thức tốt nhất khi còn nóng hổi.
Make sure the coffee is piping hot when served.
Hãy chắc chắn rằng cà phê được phục vụ thật nóng.
The soup arrived piping belt and was perfect for the chilly evening.
Món súp đến nóng hổi và phù hợp cho buổi tối se lạnh.
She handed me a mug of tea that was piping hot, and it warmed me up immediately.
Cô ấy đưa tôi một cốc trà nóng hổi, và nó làm tôi ấm ngay lập tức.