[tiếng lóng] THAT'S OUT THERE. - Khám phá cụm từ tiếng Anh: That's out there

That's out there.

That's out there.

/ðæts aʊt ðɛər/

Điều đó khá kỳ quặc.

Cụm từ "That's out there" thường được dùng để mô tả điều gì đó rất kỳ lạ, không thông thường hoặc khác biệt so với những gì mọi người thường thấy. Nó như một cách nói nhấn mạnh sự độc đáo hoặc sự khác biệt đáng kinh ngạc của một vật, sự kiện hoặc ý tưởng nào đó.

Câu ví dụ

  1. Wow, that idea is really out there, isn't it?

    Wow, ý tưởng này thực sự khác lạ, phải không?

  2. He's always saying things that are out there.

    Anh ấy luôn nói những điều kỳ lạ.

  3. Sometimes, you just have to admire his creativity; it's really out there.

    Đôi khi bạn phải ngưỡng mộ sự sáng tạo của anh ấy; nó thực sự độc đáo.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more