Call it a day.
Call it a day.
Cụm từ "Call it a day." được dùng khi muốn kết thúc một ngày làm việc hoặc dừng làm một việc gì đó sau khi đã đạt được tiến độ nhất định. Ví dụ, sau một ngày làm việc vất vả, bạn có thể nói "I'm going to call it a day" và về nhà nghỉ ngơi.
Let's wrap this up and call it a day, everyone's tired.
Hãy kết thúc và nghỉ ngơi thôi, mọi người đều mệt rồi.
We've done enough; let's call it a day.
Chúng ta đã làm đủ rồi; hãy nghỉ ngơi đi.
After hours of meetings, the team decided to call it a day and discuss the remaining issues tomorrow.
Sau hàng giờ họp, nhóm đã quyết định nghỉ ngơi và bàn về các vấn đề còn lại vào ngày mai.