That's a no-go.
[tiếng lóng] THAT'S A NO-GO. - Phân tích cụm từ "Không thể chấp nhận được" trong ngữ cảnh tiếng Anh
Không thể chấp nhận được.
That's a no-go" là cách để nói rằng một ý tưởng, đề xuất, hoặc kế hoạch không thể được chấp nhận hoặc không khả thi. Đây là một cụm từ thông dụng để bày tỏ sự từ chối hoặc không đồng ý với một đề xuất.
Câu ví dụ
Sorry, heading to the beach without sunscreen is a no-go.
Xin lỗi, ra biển mà không có kem chống nắng là không thể được.
At this stage of the project, skipping the review stage is that's a no-go.
Giai đoạn này của dự án mà bỏ qua giai đoạn xem xét là không thể được.
Paddling out in this weather? That's definitely a no-go!
Chèo thuyền trong thời tiết này? Thật sự không thể được!