[Thành ngữ] READ BETWEEN THE LINES. - Thành ngữ và bài học: Hiểu ý đồ ẩn sau lời nói

Read between the lines.

Read between the lines.

/riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz/

Hiểu ý đồ ẩn sau lời nói.

Read between the lines" ám chỉ việc hiểu được ý nghĩa hoặc thông điệp không được nói ra trực tiếp trong lời nói hay văn bản. Đây là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp để nhận ra điều người khác muốn nói mà không thể hiện rõ ràng.

Câu ví dụ

  1. You need to read between the lines to understand his real intention.

    Bạn cần phải hiểu ý định thật sự của anh ấy bằng cách đọc kỹ lưỡng.

  2. Her letter seems cheerful, but read between the lines, and you'll see she's not happy.

    Bức thư của cô ấy có vẻ vui vẻ, nhưng nếu đọc kỹ bạn sẽ thấy cô ấy không hạnh phúc.

  3. Sometimes, to get the true message, you have to read between the lines of what people are saying.

    Đôi khi, để hiểu được thông điệp thực sự, bạn phải đọc kỹ những gì mọi người nói.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng