Move the goalposts.
[Thành ngữ] MOVE THE GOALPOSTS. - Hiểu Ý Nghĩa và Tác hại khi Thay Đổi Quy Tắc Thường Xuyên
Thay đổi quy tắc.
Cụm từ 'Move the goalposts' được dùng để chỉ hành động thay đổi các quy tắc hoặc mục tiêu trong khi một sự việc đang diễn ra, khiến cho việc đạt được mục tiêu trở nên khó khăn hoặc bất công hơn. Giống như trong một trận bóng đá, nếu ai đó liên tục dịch chuyển khung thành thì đội tấn công khó có thể ghi bàn. Trong cuộc sống thực, điều này có thể ám chỉ trong môi trường làm việc khi sếp thay đổi yêu cầu công việc liên tục, làm cho nhân viên cảm thấy bất lực và mất phương hướng trong công việc. Việc thường xuyên thay đổi mục tiêu không những gây ra sự nhầm lẫn mà còn làm giảm hiệu quả làm việc, khiến mọi người cảm thấy nản lòng.
Câu ví dụ
The manager moved the goalposts on the project’s objectives last minute.
Người quản lý thay đổi mục tiêu của dự án vào phút cuối.
It’s frustrating when leadership moves the goalposts just as we are about to meet the initial targets.
Thật khó chịu khi lãnh đạo thay đổi mục tiêu ngay khi chúng tôi sắp đạt được những mục tiêu ban đầu.
Every time we get close to an agreement, the other party moves the goalposts, making it impossible to finalize the deal.
Mỗi lần chúng tôi đến gần thỏa thuận, phía bên kia lại thay đổi mục tiêu, khiến không thể hoàn tất thỏa thuận.