Speak volumes.
/spik ˈvɑːljəmz/
Speak volumes.
/spik ˈvɑːljəmz/
Thành ngữ "Speak volumes" được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một hành động nhỏ hoặc một chi tiết nhỏ có thể cung cấp rất nhiều thông tin về một người hoặc một tình huống. Giống như khi bạn đọc một cuốn sách dày, hành động không nói mà chỉ bằng cử chỉ hay thái độ cũng đủ để hiểu ý.
Her silence spoke volumes about her disapproval.
Sự im lặng của cô ấy nói lên tất cả về sự không đồng tình.
The quality of his work speaks volumes about his dedication.
Chất lượng công việc của anh ấy cho thấy sự tận tâm của anh ấy.
His thoughtful gestures towards the needy speak volumes about his character.
Những cử chỉ chu đáo của anh ấy đối với người nghèo cho thấy rõ nhân cách của anh ấy.