Speak volumes.
/spik ˈvɑːljəmz/

Speak volumes.
/spik ˈvɑːljəmz/
Thành ngữ "Speak volumes" được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một hành động nhỏ hoặc một chi tiết nhỏ có thể cung cấp rất nhiều thông tin về một người hoặc một tình huống. Giống như khi bạn đọc một cuốn sách dày, hành động không nói mà chỉ bằng cử chỉ hay thái độ cũng đủ để hiểu ý.
Her silence spoke volumes about her disapproval.
Sự im lặng của cô ấy nói lên tất cả về sự không đồng tình.
The quality of his work speaks volumes about his dedication.
Chất lượng công việc của anh ấy cho thấy sự tận tâm của anh ấy.
His thoughtful gestures towards the needy speak volumes about his character.
Những cử chỉ chu đáo của anh ấy đối với người nghèo cho thấy rõ nhân cách của anh ấy.
'Pull up your socks' là một lời nhắc nhở hoặc khuyên nhủ bạn cần phải cải thiện thái độ hoặc cố gắng nhiều hơn trong học tập hay công việc. Từ thời Victoria, khi tất hay ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Make heads or tails of it' thường được dùng khi một người không thể hiểu nổi điều gì, không thể phân biệt được hai mặt của vấn đề. Giống như khi ném đồng xu và kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'In your face' là một cụm từ được dùng để bày tỏ sự thách thức hoặc thành công một cách công khai, thường liên quan đến việc làm điều gì đó trực diện và không ngại ngần. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ này có nguồn gốc từ Úc, dùng để miêu tả một người đang làm việc cực kỳ chăm chỉ, không ngừng nghỉ, giống như hình ảnh một con thằn lằn phải vươn người hết cỡ để uố⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Eat out of someone’s hand' là một cụm từ chỉ tình trạng một người bị điều khiển một cách dễ dàng bởi người khác, y hệt như con vật ăn thức ăn trên tay người nuôi. Khi nó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Chip on your shoulder' dùng để chỉ một người luôn cảm thấy mình bị xúc phạm, thường xuyên sẵn sàng chứng minh bản thân hoặc đấu tranh vụ việc nào đó. Xưa kia, khi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Across the board' là một cụm từ được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quyết định áp dụng một cách toàn diện, đối với mọi người hay mọi thứ trong một nhóm. Mượn hình ảnh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'The whole enchilada' được sử dủng khi muốn chỉ toàn bộ, hoàn toàn, không thiếu thứ gì. Giống như khi bạn đến nhà hàng và gọi một món enchilada đầy đủ topping, bạn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thuật ngữ 'Penny pinching' được sử dụng để chỉ người rất tiết kiệm hoặc keo kiệt, thường là đến mức cực đoan. Nó gợi lên hình ảnh của việc bóp chặt từng đồng xu, biểu thị⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu 'Out of the frying pan into the fire' mô tả tình huống một người thoát khỏi một vấn đề nhưng lại ngay lập tức rơi vào một vấn đề tồi tệ hơn. Hình ảnh chiếc chảo và lử⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Never look a gift horse in the mouth' dùng để nhắc nhở chúng ta không nên chê bai hoặc phàn nàn về một món quà miễn phí. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu 'Make a difference' thường được dùng khi một hành động hoặc quyết định nào đó có khả năng tạo ra sự thay đổi tích cực. Nó nhấn mạnh việc từ những hành động nhỏ bé cũn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Chúng ta dùng 'Keep at arm's length' khi muốn duy trì khoảng cách với ai đó hoặc cái gì đó để đảm bảo an toàn hoặc tránh một mối quan hệ quá thân mật. Cụm từ này lấy hình⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Fight like cats and dogs' được sử dụng để mô tả mối quan hệ đầy mâu thuẫn và liên tục cãi vã, giống như thói quen tự nhiên của mèo và chó không thể chung sống hòa⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi ai đó 'Wash their hands of it', họ quyết định rằng họ không còn muốn liên quan hoặc chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó nữa. Hình ảnh minh họa việc rửa tay không ch⋯ Đọc bài viết đầy đủ