Pass with flying colors.
Pass with flying colors.
Thành ngữ 'Pass with flying colors' thường được sử dụng để miêu tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kỳ thi nào đó một cách xuất sắc đến nỗi không thể phủ nhận. 'Colors' ở đây có thể được hiểu là cờ bay phấp phới, một hình ảnh liên quan đến tục lệ cổ xưa trong đó các tàu thắng lợi quay về nhà sẽ cắm những lá cờ nhiều màu sắc. 'Flying colors', do đó, đại diện cho biểu tượng của chiến thắng rực rỡ. Thành ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều hoàn cảnh, từ kỳ thi học thuật cho đến các thử thách trong công việc hay cuộc sống, giúp bạn thể hiện sự thành công không chỉ tốt mà còn một cách ấn tượng.
She passed her exams with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.
The team won the championship and passed with flying colors.
Đội đã giành chiến thắng trong giải vô địch và vượt qua mọi thử thách một cách dễ dàng.
After months of hard work, her presentation was a success, and she passed the review with flying colors.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, bài thuyết trình của cô ấy đã thành công rực rỡ và cô ấy đã vượt qua cuộc đánh giá với kết quả xuất sắc.