Live and let live.
[Thành ngữ] LIVE AND LET LIVE. - Nâng cao vốn từ lóng tiếng Anh qua các cụm từ đặc sắc
Sống cho mình và để người khác sống
Cụm từ 'Live and let live' là một lời nhắc nhở về việc sống tự do mà không can thiệp vào cuộc sống của người khác, trừ khi họ gây hại. Nó bày tỏ quan điểm sống hòa bình, không phán xét những sự khác biệt cá nhân. Chẳng hạn, bạn có thể không thích cách hàng xóm của mình trang trí nhà cửa trong dịp lễ hội, nhưng theo nguyên tắc 'live and let live', bạn sẽ tôn trọng sự lựa chọn của họ và không làm phiền họ về điều đó. Phương châm này giúp xây dựng một cộng đồng hòa thuận và đa dạng.
Câu ví dụ
Let’s just live and let live, don’t worry about the neighbors.
Hãy sống yên ổn, đừng lo lắng về hàng xóm.
They always say live and let live at the community meetings.
Họ luôn nói hãy sống yên ổn trong các cuộc họp cộng đồng.
In a diverse city, it's important to live and let live so that everyone can feel respected.
Trong một thành phố đa dạng, quan trọng là phải sống yên ổn để mọi người cảm thấy được tôn trọng.