Let down.
[Thành ngữ] LET DOWN. - Khám phá ngôn ngữ Anh qua cụm từ phong phú
Thất vọng
Trong tiếng Anh, cụm từ 'Let down' sử dụng để chỉ sự cảm thấy thất vọng hoặc không được đáp ứng kỳ vọng. Đây có thể là cảm giác khi bạn tin tưởng hoặc trông đợi vào ai đó và họ không thể hiện tốt như bạn mong đợi. Ví dụ, bạn mong đợi một món quà sinh nhật đặc biệt từ một người bạn thân, nhưng cuối cùng chỉ nhận được một lá thư, bạn có thể cảm thấy 'let down'. Cụm từ này thể hiện sự nuối tiếc và mong đợi chưa được thỏa mãn.
Câu ví dụ
She felt let down when her friend didn’t show up.
Cô ấy cảm thấy bị thất vọng khi bạn cô ấy không xuất hiện.
He let down his teammates by missing the meeting.
Anh ấy đã làm đồng đội thất vọng vì không có mặt trong cuộc họp.
When the product failed to work, it really let down all the customers who had high expectations.
Khi sản phẩm không hoạt động, điều đó thật sự làm thất vọng tất cả khách hàng có kỳ vọng cao.