Hold the reins.
Hold the reins.
Cụm từ 'Hold the reins' được sử dụng để chỉ việc nắm giữ quyền lực hoặc kiểm soát trong một tình huống nào đó. Giống như người cầm dây cương kiểm soát con ngựa, người nắm giữ dây cương trong kinh doanh hoặc trong một nhóm sẽ có trách nhiệm lớn trong việc đưa ra các quyết định quan trọng và hướng dẫn nhóm của họ.
He needs to hold the reins.
Anh ấy cần nắm quyền.
She decided to hold the reins during the meeting.
Cô ấy quyết định nắm quyền trong buổi họp.
With the project in chaos, it’s crucial that someone holds the reins.
Với dự án đang hỗn loạn, rất quan trọng khi có ai đó nắm quyền.