Keep the ball rolling.
Keep the ball rolling.
Cụm từ 'Keep the ball rolling' được sử dụng để nói về việc duy trì đà hoặc tiếp tục tiến trình của một hoạt động hoặc dự án nào đó mà không cho phép có sự chậm trễ hay gián đoạn. Trong bối cảnh làm việc, nếu ai đó nói 'Keep the ball rolling', điều đó có nghĩa là họ muốn mọi người tiếp tục làm việc hiệu quả, không ngừng nghỉ. Ví dụ trong một cuộc họp, sau khi đưa ra một ý kiến hay, một người có thể nói, 'Chúng ta hãy tiếp tục và quả bóng sẽ lăn mãi.' Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ đà và không để mất nhịp độ công việc.
Let's keep the ball rolling and finish this project today.
Hãy tiếp tục tiến hành và hoàn thành dự án này hôm nay.
Come on, team, keep the ball rolling! We're almost at the finish line.
Nào đội, hãy tiếp tục! Chúng ta gần về đích rồi.
We made great progress in the morning; let's keep the ball rolling and capitalize on our momentum.
Chúng ta đã có bước tiến lớn vào buổi sáng; hãy tiếp tục và tận dụng đà này.