Keep the ball rolling.

Keep the ball rolling.
Cụm từ 'Keep the ball rolling' được sử dụng để nói về việc duy trì đà hoặc tiếp tục tiến trình của một hoạt động hoặc dự án nào đó mà không cho phép có sự chậm trễ hay gián đoạn. Trong bối cảnh làm việc, nếu ai đó nói 'Keep the ball rolling', điều đó có nghĩa là họ muốn mọi người tiếp tục làm việc hiệu quả, không ngừng nghỉ. Ví dụ trong một cuộc họp, sau khi đưa ra một ý kiến hay, một người có thể nói, 'Chúng ta hãy tiếp tục và quả bóng sẽ lăn mãi.' Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ đà và không để mất nhịp độ công việc.
Let's keep the ball rolling and finish this project today.
Hãy tiếp tục tiến hành và hoàn thành dự án này hôm nay.
Come on, team, keep the ball rolling! We're almost at the finish line.
Nào đội, hãy tiếp tục! Chúng ta gần về đích rồi.
We made great progress in the morning; let's keep the ball rolling and capitalize on our momentum.
Chúng ta đã có bước tiến lớn vào buổi sáng; hãy tiếp tục và tận dụng đà này.
Cụm từ 'Move the goalposts' được dùng để chỉ hành động thay đổi các quy tắc hoặc mục tiêu trong khi một sự việc đang diễn ra, khiến cho việc đạt được mục tiêu trở nên khó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Live by the sword, die by the sword' được sử dùng để chỉ hậu quả của việc sống bằng cách sử dụng bạo lực hoặc phương pháp mạo hiểm. Ý của câu này là nếu bạn chọn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Keep up with the Joneses' dùng để mô tả hành vi của một người cố gắng làm mọi thứ để không bị tụt hậu so với bạn bè hoặc hàng xóm của mình về mặt tài sản hoặc lối⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Jump on the wagon' được sử dụng khi một người bắt đầu hành động hoặc tham gia vào một hoạt động chỉ vì nó đã trở nên phổ biến hoặc thành công. Ví dụ, khi một thươ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Have a heart' thường được sử dụng để kêu gọi sự nhân ái và lòng từ bi của một người, yêu cầu họ cho thấy sự cảm thông và không quá nghiệt ngã với người khác. C⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Get the upper hand' được sử dụng để chỉ việc nắm giữ lợi thế trong một tình huống, giúp bạn có được vị thế chiếm ưu thế so với đối thủ hoặc người khác. Nó có t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Eye for an eye' có nguồn gốc từ luật pháp cổ đại, diễn đạt ý nghĩa của việc trả đũa hay trả thù theo hình thức 'một mắt đền một mắt, một răng đền một răng'. Tr⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Dodge a bullet' là một cách nói ẩn dụ dùng để mô tả một tình huống mà ai đó thoát được một nguy hiểm lớn hoặc một vấn đề nghiêm trọng một cách may mắn. Ví dụ, nếu⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Call the shots' được dùng để chỉ một người có quyền lực hoặc trách nhiệm trong việc đưa ra các quyết định quan trọng. Ví dụ, trong một công ty, người lãnh đạo cao⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Bark is worse than bite' được dùng để miêu tả một người hoặc một vật có vẻ ngoài hoặc cách hành xử có vẻ đáng sợ, nhưng thực tế lại không hề nguy hiểm hay xấu xa ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Whistle in the dark' dùng để mô tả hành động tỏ ra tự tin hoặc cố gắng làm dịu bản thân trong khi thực sự cảm thấy sợ hãi hoặc không chắc chắn. Đây là một hành vi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Up to the mark' là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc đáp ứng hoặc vượt qua một mức độ, tiêu chuẩn nhất định nào đó. Trong trường học, công việc hay bất kỳ lĩ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Take it on the chin' được sử dụng để mô tả thái độ chấp nhận những khó khăn hoặc thất bại một cách dũng cảm và không oán trách. Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Spill your guts' được dùng khi ai đó thổ lộ hết mọi điều, đặc biệt là những thông tin cá nhân hoặc bí mật mà họ không thường xuyên chia sẻ với người khác. Đây có ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi nói đến cụm từ 'Run circles around someone', đây là một cách nói ví von để chỉ rằng một người làm việc gì đó tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn người khác một cách rõ⋯ Đọc bài viết đầy đủ