Get a handle on.
/ɡɛt ə ˈhændəl ɒn/
Get a handle on.
/ɡɛt ə ˈhændəl ɒn/
Get a handle on" là thành ngữ được dùng khi muốn chỉ việc nắm bắt hoặc hiểu rõ một vấn đề nào đó. Cụm từ này bắt nguồn từ hình ảnh cầm nắm lấy tay cầm của một công cụ hoặc vật dụng, giúp kiểm soát và sử dụng nó một cách hiệu quả. Khi ai đó "gets a handle on something," họ đã tìm ra cách để đối phó hoặc hiểu rõ một tình huống, từ đó có thể xử lý mọi thứ một cách thông minh và hiệu quả.
I need to get a handle on these reports by tomorrow.
Tôi cần nắm vững những báo cáo này trước ngày mai.
Once you get a handle on the basics, everything else will be easier.
Khi bạn nắm vững được những điều cơ bản, mọi thứ khác sẽ trở nên dễ dàng hơn.
She managed to get a handle on her finances after attending the workshop.
Cô ấy đã quản lý được tài chính của mình sau khi tham gia hội thảo.