Get the ball rolling.
/ɡɛt ðə bɔl 'roʊlɪŋ/
Get the ball rolling.
/ɡɛt ðə bɔl 'roʊlɪŋ/
Get the ball rolling" là thành ngữ chỉ hành động bắt đầu một quá trình hoặc một dự án mới, nhằm mục đích đẩy nhanh tiến độ công việc. Cụm từ này xuất phát từ trò chơi bóng, trong đó việc đẩy bóng tròn bắt đầu làm chuyển động cả trò chơi. Khi dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc cuộc sống, "get the ball rolling" ám chỉ việc ai đó đã thực hiện bước đầu tiên quan trọng, dẫn đến sự khởi đầu của một chuỗi các sự kiện hoặc hoạt động.
Let's get the ball rolling on this project.
Hãy bắt đầu dự án này ngay đi.
He got the ball rolling with a quick introduction.
Anh ấy đã khởi động bằng một bài giới thiệu ngắn gọn.
Getting the ball rolling early in the meeting helped set a productive tone for the rest of the session.
Khởi động buổi họp sớm đã giúp thiết lập tông màu hiệu quả cho toàn buổi họp.