Up and running.
/ʌp ənd ˈrʌn.ɪŋ/
Up and running.
/ʌp ənd ˈrʌn.ɪŋ/
Up and running" là cụm từ được dùng để mô tả một hệ thống, máy móc, dự án hoặc bất kỳ điều gì đã bắt đầu hoạt động và hoạt động mượt mà. Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh, ám chỉ quá trình khởi động thành công và bền vững.
Once we fix this bug, our app will be up and running again.
Khi sửa lỗi này, ứng dụng của chúng tôi sẽ hoạt động trở lại.
The new website was up and running in no time.
Trang web mới đã hoạt động trong thời gian ngắn.
After a few hiccups, the system is finally up and running, and users are happy with the improvements.
Sau vài trở ngại, hệ thống cuối cùng cũng hoạt động và người dùng rất hài lòng với những cải tiến.