[Thành ngữ] EAT CROW. - Luyện nghe tiếng Anh qua các câu tục ngữ phổ biến

Eat crow.

Eat crow.

chấp nhận sai lầm, xấu hổ

'Eat crow' là một cụm từ dùng để mô tả hành động của một người khi họ phải chấp nhận sai lầm của mình một cách xấu hổ hoặc miễn cưỡng. Hãy tưởng tượng bạn đã rất tự tin về một dự đoán nào đó nhưng cuối cùng lại sai. Khi bạn chấp nhận rằng mình đã sai, bạn có thể nói rằng bạn 'đang ăn crow'. Việc này không dễ dàng gì bởi nó đòi hỏi phải có sự khiêm tốn và can đảm để nhận lỗi trước mặt người khác.

Câu ví dụ

  1. John had to eat crow after wrongly blaming his friend.

    John phải nhận lỗi sau khi đổ oan cho bạn mình.

  2. After predicting the wrong outcome, the expert had to eat crow in front of his colleagues.

    Sau khi dự đoán sai kết quả, chuyên gia phải nhận lỗi trước đồng nghiệp của mình.

  3. She said public transport was unreliable but had to eat crow when she realized the new services were excellent.

    Cô ấy nói giao thông công cộng không đáng tin cậy nhưng phải nhận lỗi khi nhận ra dịch vụ mới rất tốt.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more