Needle in a haystack.
Needle in a haystack.
Cụm từ 'Needle in a haystack' được sử dụng khi nói về việc tìm kiếm một thứ gì đó rất khó tìm, gần như là không thể. Ví dụ, tìm một chiếc khuyên tai bị rơi trong một căn phòng lớn đầy đồ đạc có thể được ví như là tìm 'needle in a haystack'. Điều này thể hiện sự khó khăn trong việc xác định và lấy lại một thứ vật nhỏ nhoi trong một môi trường rộng lớn hoặc phức tạp.
Finding my keys was like a needle in a haystack.
Việc tìm chìa khóa của tôi giống như tìm kim trong đống cỏ khô.
Searching for the lost document was like finding a needle in a haystack due to the cluttered desk.
Việc tìm tài liệu bị mất trong một bàn làm việc bừa bộn giống như tìm kim trong đống cỏ khô.
Locating that one email among thousands feels like looking for a needle in a haystack.
Tìm một email trong hàng nghìn email giống như tìm kim trong đống cỏ khô.