Flip the script.
Flip the script.
Cụm từ 'Flip the script' được dùng khi ai đó thay đổi cách tiếp cận hoặc chiến lược của mình một cách đáng kể và bất ngờ, thường để đạt được lợi thế hoặc kết quả tốt hơn. Đây là một kỹ thuật thông minh trong kinh doanh cũng như trong cuộc sống, giúp người ta linh hoạt thích ứng với các tình huống không ngờ tới.
They flipped the script.
Họ đã thay đổi hoàn toàn.
By turning the classic story into a futuristic tale, the director really flipped the script.
Bằng cách biến câu chuyện cổ điển thành câu chuyện tương lai, đạo diễn đã thay đổi hoàn toàn.
Facing constant failure, they decided to flip the script and approach the problem from a completely different angle.
Đối mặt với thất bại liên tục, họ quyết định thay đổi hoàn toàn và tiếp cận vấn đề từ một góc độ hoàn toàn khác.