Up to snuff.
Up to snuff.
'Up to snuff' là một cụm từ được dùng để nói về một cái gì đó đạt đến tiêu chuẩn cần thiết hoặc mong đợi. Nó xuất phát từ việc kiểm tra chất lượng của thuốc lá như một thước đo giá trị hay sự phù hợp.
Make sure things are up to snuff.
Hãy đảm bảo mọi thứ đạt tiêu chuẩn.
Before launch, ensure the product is up to snuff.
Trước khi ra mắt, hãy đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
His work ethic ensured that everything he did was always up to snuff.
Tính kỷ luật trong công việc của anh ấy đảm bảo mọi thứ anh làm luôn đạt tiêu chuẩn.