On pins and needles.
On pins and needles.
Cụm từ 'On pins and needles' được sử dụng để mô tả tình trạng lo lắng, hồi hộp và không thể ngồi yên do mong chờ điều gì đó. Giống như cảm giác như đang ngồi trên những chiếc kim nhọn, sự bất an này khiến bạn không thể tập trung vào bất cứ điều gì khác. Ví dụ, khi bạn chờ đợi kết quả của một kỳ thi quan trọng hoặc tin tức về một sự kiện đặc biệt, bạn có thể cảm thấy như mình 'on pins and needles'. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà kết quả có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hoặc tương lai của một người.
She was on pins and needles waiting for the news.
Tom sat on pins and needles during the interview.
I've been on pins and hook throughout this whole process, just hoping we'd succeed.