[Thành ngữ] FULL PLATE. - Cách hiểu cụm từ đầy ắp công việc

Full plate.

Full plate.

bận rộn, nhiều việc phải làm

Idiom 'Full plate' thường được dùng để chỉ tình trạng quá tải với công việc hoặc trách nhiệm. Tưởng tượng bạn có một cái đĩa đầy ắp thức ăn mà không thể thêm được nữa, điều này giúp hình dung cảm giác quá tải, không còn chỗ cho bất cứ điều gì khác.

Câu ví dụ

  1. She has a full plate.

    Cô ấy rất bận rộn.

  2. With three kids and a demanding job, she really has a full plate.

    Với ba đứa trẻ và công việc căng thẳng, cô ấy thực sự rất bận rộn.

  3. Balancing work and school gives him a full plate.

    Cân bằng giữa công việc và học hành khiến anh ấy rất bận rộn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng