Read the room.
Read the room.
Cụm từ 'Read the room' được sử dụng khi muốn nói về khả năng quan sát và cảm nhận được không khí, tình hình chung của một nhóm người trong một buổi họp, sự kiện hay một cuộc trò chuyện. Nó nhấn mạnh đến việc nhận thức được cảm xúc, ý kiến của những người xung quanh để có thể đưa ra hành động hoặc phát biểu phù hợp. Việc đọc được không khí phòng có thể giúp bạn tránh được những tình huống bất tiện, cũng như tăng cơ hội thành công trong giao tiếp.
Before making a joke, always read the room.
Trước khi đùa cợt, luôn phải kiểm tra tình huống.
As a good speaker, he knew how to read the room and engage his audience effectively.
Là một diễn giả giỏi, anh ấy biết cách kiểm tra tình huống và thu hút khán giả hiệu quả.
She entered the meeting late and paused to read the room before deciding how to apologize for her tardiness.
Cô ấy vào trễ cuộc họp và dừng lại để kiểm tra tình huống trước khi quyết định xin lỗi muộn.