[Thành ngữ] KEEP THE HOME FIRES BURNING. - Khám Phá Tiếng Anh: Duy Trì Ngọn Lửa Gia Đình

Keep the home fires burning.

Keep the home fires burning.

Gìn giữ tinh thần

Thành ngữ 'Keep the home fires burning' được sử dụng để nói về việc duy trì, gìn giữ tinh thần hay lòng nhiệt huyết, đặc biệt là trong gia đình hoặc tập thể khi có người thân vắng mặt. Nó bắt nguồn từ thời chiến, khi mọi người tại nhà cần duy trì niềm tin và sự ấm áp trong gia đình để chờ đợi những người đi chiến đấu trở về. Ví dụ, dù con cái đã đi du học xa, cha mẹ vẫn 'keep the home fires burning' bằng cách thường xuyên gửi thư từ và duy trì các truyền thống gia đình.

Câu ví dụ

  1. During hard times, it's important to keep the home fires burning.

    Trong thời kỳ khó khăn, việc giữ lửa cho gia đình là quan trọng.

  2. While he was away, she kept the home fires burning for the family.

    Trong khi anh ấy vắng mặt, cô ấy vẫn duy trì sự ổn định cho gia đình.

  3. They made sure to keep the home fires burning despite the long absence.

    Họ đảm bảo duy trì sự ổn định trong gia đình dù có sự vắng mặt kéo dài.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more