Up the ante.
/ʌp ðə ˈænti/

Up the ante.
/ʌp ðə ˈænti/
Up the ante" được sử dụng khi một người tăng mức độ, cường độ của một thách thức hoặc tình huống. Thành ngữ này thường xảy ra trong các cuộc thi, cuộc đua, hoặc khi có yêu cầu phải đạt được một thành tựu lớn hơn.
They upped the ante in the negotiations.
Họ đã tăng cược trong cuộc đàm phán.
We need to up the ante to stay competitive.
Chúng ta cần tăng cược để duy trì sự cạnh tranh.
To win, he had to up the ante and increase his investment.
Để giành chiến thắng, anh ấy đã phải tăng cược và đầu tư nhiều hơn.
Cụm từ 'Mum’s the word' được sử dụng để nhắc nhở hoặc xác nhận rằng một thông tin nào đó cần được giữ kín. Việc nói 'Mum’s the word' tức là bạn đang đồng ý không tiết lộ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'If the shoe fits' là một thành ngữ được dùng để chỉ ra rằng nếu một nhận xét hay lời bình phẩm phù hợp hoặc đúng với ai đó, thì họ nên chấp nhận nó. Thành ngữ này tương ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'For kicks' ngụ ý làm một điều gì đó chỉ bởi vì nó mang lại niềm vui hoặc hứng thú, không vì mục đích nào khác. Cụm này thường được sử dụng khi ai đó muốn thử t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Do or die' được dùng trong các tình huống mà người ta phải cố gắng hết sức để thành công hoặc đối mặt với hậu quả thất bại. Thường được sử dụng để nhấn mạnh tí⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Under the sun' dùng để chỉ tất cả mọi thứ có thể nghĩ đến trên đời này. Đây là cách nói nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của các đối tượng được nhắc đến. Ví d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Rough around the edges' được dùng để miêu tả một người hay vật có một số khuyết điểm, không hoàn toàn mịn màng hoặc hoàn hảo. Thí dụ, một bạn trẻ mới vào nghề ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'No love lost' được dùng để mô tả mối quan hệ giữa hai người hoặc hai bên không có tình cảm hoặc họ không thích nhau. Trong lịch sử, cụm từ này xuất phát từ ý n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Keep the home fires burning' được sử dụng để nói về việc duy trì, gìn giữ tinh thần hay lòng nhiệt huyết, đặc biệt là trong gia đình hoặc tập thể khi có người ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Clear as day' dùng để miêu tả một điều gì đó rất rõ ràng, không có sự nhầm lẫn hay khó hiểu. Giống như ánh sáng ban ngày giúp ta nhìn thấy mọi thứ một cách rõ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'A snowball's chance in hell' là cách diễn tả một cơ hội rất ít hoặc không có cơ học để thành công trong một tình huống cụ thể. Giống như bóng tuyết có khả năng tồn tại t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Wear the trousers' là cách nói chỉ người có quyền lực hoặc quyết định chính trong gia đình. Trong xã hội truyền thống, quần tây thường được coi là trang phục của người đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'The pot calling the kettle black' là cụm từ được dùng khi một người chỉ trích người khác về một lỗi lầm nào đó mà chính bản thân họ cũng mắc phải. Hình ảnh 'nồi nói chảo⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Run with the wolves' là một cách nói chỉ sự tham gia vào một nhóm người mạo hiểm hoặc hành động theo cách bất chấp, không sợ hãi. Giống như con sói, biểu tượng của sức m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Not touch with a ten-foot pole' là một cách nói để biểu thị việc tránh xa một người hoặc một vấn đề nào đó, tượng trưng cho việc không muốn dính líu hay liên quan gì đến⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Laugh all the way to the bank' được sử dụng khi ai đó kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng, thường là do may mắn hoặc thông qua một thương vụ thông minh. Tưởng t⋯ Đọc bài viết đầy đủ