Get down to business.
[Thành ngữ] GET DOWN TO BUSINESS. - Bàn luận về hiệu suất công việc với Get down to business
bắt đầu làm việc nghiêm túc
Cụm từ 'Get down to business' được sử dụng khi muốn bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc, không còn trì hoãn hay mất thời gian cho những chuyện không liên quan. Đây là lúc tập trung vào mục tiêu chính và đạt hiệu quả cao nhất. Ví dụ, trong một cuộc họp, khi mọi người đã sẵn sàng, người chủ trì có thể nói 'Let’s get down to business', nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung vào chủ đề chính.
Câu ví dụ
Let's get down to business and discuss the plan.
After some casual chat, they decided to get down to business.
It's time to get down to business and start the meeting.