[Thành ngữ] FEEL THE PINCH. - Khám phá ngữ pháp tiếng Anh qua những câu nói quen thuộc

Feel the pinch.

Feel the pinch.

cảm thấy kinh tế khó khăn

Cụm từ 'Feel the pinch' được dùng khi ai đó cảm thấy áp lực hoặc khó khăn về mặt tài chính. Đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn, việc này trở nên phổ biến. Thí dụ, khi giá cả hàng hóa tăng lên mà thu nhập không thay đổi, nhiều người sẽ 'cảm thấy sức ép'. Cụm từ này gợi hình ảnh của việc áp lực kinh tế khiến cuộc sống của bạn như bị 'thắt chặt', khiến bạn phải suy xét lại cách chi tiêu hoặc tìm kiếm nguồn thu nhập phụ.

Câu ví dụ

  1. When budget cuts hit, we really felt the pinch.

    Khi ngân sách bị cắt giảm, chúng tôi thực sự cảm thấy khó khăn.

  2. Losing his job meant he felt the pinch and had to economize.

    Việc mất việc khiến anh ấy phải tiết kiệm chi tiêu.

  3. As the holidays approached, many shoppers felt the pinch and adjusted their spending.

    Khi kỳ nghỉ đến gần, nhiều người mua sắm cảm thấy khó khăn và điều chỉnh chi tiêu của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng