Split hairs.
/splɪt hɛrz/
Split hairs.
/splɪt hɛrz/
Split hairs" là khi bạn tranh cãi hoặc phân biệt các điểm khác biệt rất nhỏ và không quan trọng. Giống như khi bạn cố gắng chia nhỏ từng sợi tóc để tìm ra sự khác biệt, thường được coi là một hành động không mang lại giá trị.
Stop splitting hairs and make a decision!
Đừng bới móc chi tiết nhỏ nữa và hãy quyết định!
They're just splitting hairs over minor details of the contract.
Họ chỉ đang bới móc những chi tiết nhỏ nhặt trong hợp đồng thôi.
In the meeting, Jane and Mark were splitting hairs about the wording of the report instead of focusing on the main issues.
Trong cuộc họp, Jane và Mark bới móc về cách diễn đạt trong báo cáo thay vì tập trung vào các vấn đề chính.