Few and far between.
[Thành ngữ] FEW AND FAR BETWEEN. - Khám phá ý nghĩa của hiếm có trong tiếng Anh
hiếm, không thường xuyên xảy ra
'Few and far between' dùng để mô tả những sự kiện, đối tượng, hay tình huống xảy ra rất hiếm, không thường xuyên. Ví dụ, bạn có thể nói antelope sightings are 'few and far between' ở một khu vực rừng rậm, tức là việc nhìn thấy linh dương ở đó rất hiếm gặp.
Câu ví dụ
Opportunities like this are few and far between.
Những cơ hội như thế này rất hiếm.
Rainy days are few and far between in the desert.
Những ngày mưa rất hiếm trong sa mạc.
Good books on this subject are few and far between.
Những cuốn sách hay về chủ đề này rất hiếm.