[Thành ngữ] PICK UP THE SLACK. - Hiểu ý nghĩa và cách dùng của cụm từ tiếng Anh thường dùng trong công việc

Pick up the slack.

Pick up the slack.

Làm phần việc của người khác.

Cụm từ 'Pick up the slack' được sử dụng để chỉ hành động làm phần việc còn lại hoặc đảm nhận trách nhiệm khi người khác không thể hoàn thành công việc của họ. Trong một môi trường làm việc, bạn có thể nghe thấy cụm từ này khi có ai đó nghỉ ốm, và những người khác trong nhóm phải 'pick up the slack', tức là họ phải làm thêm phần việc để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn. Việc hiểu và áp dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn trở thành một thành viên đáng tin cậy trong nhóm mà còn phản ánh khả năng thích ứng và hỗ trợ đồng nghiệp của bạn.

Câu ví dụ

  1. It's time to pick up the slack and finish what we started.

    Đã đến lúc lấp đầy chỗ trống và hoàn thành những gì chúng ta bắt đầu.

  2. The manager asked everyone to pick up the slack while some team members were on leave.

    Quản lý yêu cầu mọi người lấp đầy chỗ trống khi một số thành viên đội nghỉ phép.

  3. He noticed a few team members were overwhelmed, so he decided to pick up the not unusual slack to help out.

    Anh ấy nhận thấy vài thành viên đội bị quá tải, vì vậy anh quyết định lấp đầy chỗ trống để giúp đỡ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng