Set the stage.
Set the stage.
'Set the stage' là một thành ngữ dùng để nói về việc tạo điều kiện hoặc chuẩn bị những gì cần thiết cho một sự kiện hay hoạt động nào đó sắp diễn ra. Cụm từ này bắt nguồn từ hành động chuẩn bị sân khấu trước khi màn trình diễn bắt đầu trong rạp hát. Trong một bối cảnh rộng hơn, 'set the stage' có thể ám chỉ việc chuẩn bị các điều kiện thích hợp để đảm bảo rằng một sự kiện, dự án, hoặc cuộc thảo luận sắp tới có thể diễn ra suôn sẻ và thành công. Ví dụ: Trước một cuộc họp quan trọng, nhà lãnh đạo dự án sẽ 'set the stage' bằng cách chuẩn bị tất cả số liệu, chương trình nghị sự và định hướng chiến lược để tất cả mọi người đều có thể đi vào vấn đề một cách hiệu quả.
Their initial public meeting was designed to set the stage for the upcoming community development project.
Cuộc họp công cộng đầu tiên của họ nhằm mục đích chuẩn bị cho dự án phát triển cộng đồng sắp tới.
The introduction of the new policy set the stage for major organizational changes.
Giới thiệu chính sách mới đã chuẩn bị cho những thay đổi lớn trong tổ chức.
By studying hard in her foundational courses, she set the stage for advanced studies in molecular biology.
Bằng cách học chăm chỉ trong các khóa học cơ bản, cô ấy đã chuẩn bị tốt cho những nghiên cứu nâng cao trong sinh học phân tử.