Run-of-the-mill.
Run-of-the-mill.
Cụm từ 'Run-of-the-mill' miêu tả một vật, sự việc hoặc người không có gì đặc biệt, nổi bật; bình thường như bao cái khác. Thường dùng để chỉ các sản phẩm hàng loạt không có tính cá nhân hóa hoặc độc đáo. Ví dụ trong cuộc sống, một cái áo được mô tả là 'run-of-the-mill' có nghĩa là nó giống như hàng triệu cái áo khác, không có gì đặc biệt phân biệt.
The product is just run-of-the-mill, nothing special.
Sản phẩm chỉ là thông thường, không có gì đặc biệt.
Most of the proposals were run-of-the-mill and lacked creativity.
Hầu hết các đề xuất đều bình thường và thiếu sáng tạo.
The restaurant's menu was run-of-the-mill, offering standard dishes with no specialty.
Thực đơn nhà hàng bình thường, chỉ có các món ăn tiêu chuẩn mà không có gì đặc sắc.