Wake-up call.
Wake-up call.
Idiom 'Wake-up call' là lời cảnh tỉnh hoặc nhắc nhở một ai đó về vấn đề đáng lo ngại nào đó mà họ có thể đã bỏ qua. Trong công việc hoặc cuộc sống, một 'Wake-up call' giống như cái chuông báo thức, đánh thức bạn khỏi sự chủ quan hoặc thiếu sót. Ví dụ, một sự cố nào đó có thể trở thành 'Cú hích cảnh tỉnh' để bạn không phạm sai lầm tương tự trong tương lai.
That near-accident was a wake-up call.
Sự việc suýt nữa xảy ra tai nạn là lời cảnh báo để chú ý hơn.
His health scare served as a wake-up call to change his lifestyle.
Sự kiện liên quan đến sức khỏe khiến anh ấy thay đổi lối sống.
The company's losses should be a wake-up call for the management to rethink their strategy.
Những khoản lỗ của công ty nên là một lời cảnh báo cho ban lãnh đạo để họ xem xét lại chiến lược của mình.