[Thành ngữ] UP TO ONE'S EARS. - Bận rộn ngập đầu - Làm thế nào để quản lý thời gian hiệu quả?

Up to one's ears.

Up to one's ears.

bận rộn ngập đầu

Cụm từ 'Up to one's ears' thường được dùng để diễn đạt sự bận rộn cực kỳ, khi công việc hoặc các nghĩa vụ đầy Việc tựa như 'chìm đắm đến tận tai'. Bạn có thể tưởng tượng ra cảnh tượng ai đó bị ngập trong đống công việc không lối thoát.

Câu ví dụ

  1. I'm up to my ears in paperwork.

  2. She is up to her ears in planning the event.

  3. He's up to his ears with school assignments and projects.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more