Put your best foot forward.
[Thành ngữ] PUT YOUR BEST FOOT FORWARD. - Làm thế nào để cố gắng hết sức trong mọi tình huống
cố gắng hết sức
Cụm từ 'Put your best foot forward' được dùng để khuyên ai đó hãy cố gắng hết sức, thể hiện bản thân một cách tốt nhất có thể khi đối mặt với một tình huống, một sự kiện hay một cơ hội mới. Hãy tưởng tượng bạn đang đi vào một căn phòng đầy người và muốn để lại ấn tượng tốt, bạn sẽ cố gắng khoe những điểm mạnh nhất của mình, đó chính là 'Put your best foot forward'.
Câu ví dụ
Put your best foot forward.
Hãy cố gắng hết sức.
In interviews, always put your best foot forward.
Trong cuộc phỏng vấn, luôn cố gắng thể hiện tốt nhất.
When meeting new clients, it's crucial to put your best foot forward to make a great impression.
Khi gặp gỡ khách hàng mới, hãy cố gắng tạo ấn tượng tốt nhất.