X marks the spot.
X marks the spot.
Cụm từ 'X marks the spot' thường được dùng khi muốn chỉ một vị trí cụ thể hoặc điểm chính xác, thường là trên bản đồ hoặc kế hoạch. Nó nhắc nhở ta về hình ảnh của các bản đồ kho báu nơi dấu 'X' luôn chỉ vị trí giấu kho báu. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc trang trí nhà cửa đến việc lập kế hoạch một sự kiện.
X marks the spot.
Dấu X là vị trí chính xác.
On the treasure map, X marks the spot where the gold is buried.
Trên bản đồ kho báu, dấu X là vị trí chôn vàng.
After hours of searching, they found the hidden gem where X marks the spot on the old map.
Sau nhiều giờ tìm kiếm, họ tìm thấy viên ngọc quý giấu nơi dấu X trên bản đồ cũ.