[Thành ngữ] PLAY THE FIELD. - Bạn đã sẵn sàng khám phá nhiều lựa chọn? Hãy học từ thành ngữ này

Play the field.

Play the field.

/pleɪ ðə fiːld/

Tìm hiểu nhiều lựa chọn.

Play the field" là một thành ngữ được dùng để mô tả hành động của một người đang tiếp xúc hoặc hẹn hò với nhiều người khác nhau để tìm hiểu và đánh giá nhiều lựa chọn trước khi quyết định kết bản lĩnh với một người. Thành ngữ này cũng có thể áp dụng trong kinh doanh hoặc nghề nghiệp, khi một người thử nghiệm nhiều con đường khác nhau trước khi chọn một hướng đi cụ thể.

Câu ví dụ

  1. He decided to play the field before settling down.

    Anh ấy quyết định thử nhiều mối quan hệ trước khi ổn định.

  2. Instead of committing, she's playing the field.

    Thay vì cam kết, cô ấy đang tìm kiếm nhiều mối quan hệ.

  3. After his breakup, Tom started playing the field to see what his options were.

    Sau khi chia tay, Tom bắt đầu thử nhiều mối quan hệ để xem có những lựa chọn nào.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng