Every nook and cranny.
/ˈɛvri nʊk ənd ˈkræni/
Every nook and cranny.
/ˈɛvri nʊk ənd ˈkræni/
Cụm từ "Every nook and cranny" được dùng để chỉ mọi góc nhỏ, mọi kẽ hở. Nó dùng để nhấn mạnh việc kiểm tra, tìm kiếm, hoặc làm sạch một cách kỹ lưỡng và tỉ mỉ, không bỏ sót bất cứ đâu. Ví dụ trong câu: "Cô ấy đã lau chùi mỗi ngóc ngách của ngôi nhà," có nghĩa là cô ấy đã lau chùi mọi góc nhỏ của ngôi nhà một cách kỹ lưỡng.
He cleaned his room, scrubbing every nook and cranny.
Anh ấy đã dọn dẹp kỹ lưỡng mọi ngóc ngách trong phòng.
The detective searched every nook and cranny for clues.
Thám tử đã tìm kiếm kỹ lưỡng mọi ngóc ngách để tìm manh mối.
You need to check every nook and cranny if you're going to find the lost keys.
Bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng mọi ngóc ngách nếu muốn tìm lại chìa khóa đã mất.